Kinh Tế Tuần Hoàn – “Hộ Chiếu Xanh” Quyết Định Vận Mệnh Hàng Việt Trên Thương Trường Quốc Tế.

Trong bối cảnh toàn cầu đang chạy đua với mục tiêu phát thải ròng bằng “0” và các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe, nền thương mại quốc tế đang chứng kiến một cuộc cách mạng thầm lặng: sự trỗi dậy của “Kinh tế xanh” và “Kinh tế tuần hoàn” (KTTH). Đối với Việt Nam – một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc mạnh mẽ vào xuất khẩu – KTTH không chỉ là một lựa chọn phát triển bền vững, mà đã trở thành “Hộ chiếu xanh” sống còn. Sự thay đổi này không thể chậm trễ; nó đòi hỏi sự đồng hành chặt chẽ và quyết liệt từ Nhà nước, địa phương cho đến từng doanh nghiệp, nhằm giải quyết các thách thức về vốn, công nghệ và nhận thức, biến KTTH thành lợi thế cạnh tranh vững chắc trên thương trường quốc tế.

Phần I: Sức Ép Toàn Cầu và Những “Rào Cản Xanh” Mới Của Thương Mại

Xu hướng phát triển xanh và các quy định môi trường đang nhanh chóng chuyển hóa thành các rào cản kỹ thuật mới, buộc các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam phải tái cấu trúc toàn diện. Nếu trước đây, rào cản kỹ thuật chủ yếu xoay quanh chất lượng sản phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm, thì nay, nó mở rộng sang toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ khâu thiết kế, nguyên liệu, quy trình sản xuất, sử dụng năng lượng, cho đến khả năng tái chế và xử lý cuối vòng đời.

1. Cơ Chế Điều Chỉnh Biên Giới Carbon (CBAM) – Gọng Kìm Của EU

Một trong những quy định mang tính bước ngoặt và tạo ra sức ép lớn nhất là Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU), dự kiến bắt đầu triển khai từ năm 2026. CBAM được xem là “thuế carbon xuyên biên giới”, áp dụng cho các mặt hàng có xu hướng phát thải carbon cao như xi măng, sắt, thép, nhôm và phân bón.

Theo CBAM, các nhà xuất khẩu vào EU sẽ phải khai báo lượng phát thải carbon tích hợp trong sản phẩm. Nếu lượng phát thải này vượt quá mức chuẩn tham chiếu của EU, họ sẽ phải mua “chứng chỉ carbon” để bù đắp. Điều này đồng nghĩa với việc, một doanh nghiệp sản xuất thép của Việt Nam, nếu sử dụng công nghệ lạc hậu, phát thải cao, sẽ phải chịu một khoản thuế làm giảm nghiêm trọng tính cạnh tranh về giá so với các đối thủ đã “xanh hóa” quy trình. CBAM không chỉ là quy định về môi trường mà còn là một chiến lược kinh tế, buộc các nền kinh tế đối tác phải “xanh hóa” theo tốc độ của EU.

2. Mở Rộng Phạm Vi Tác Động: Từ Rừng Đến Bao Bì

Sức ép “xanh hóa” không dừng lại ở phát thải carbon. Nhiều quy định khác đang ảnh hưởng trực tiếp đến các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam:

  • Chống Mất Rừng và Suy Thoái Rừng: Các quy định này tác động mạnh mẽ đến các ngành hàng có thế mạnh như cà phê, ca cao, và một số sản phẩm gỗ. Doanh nghiệp phải chứng minh được nguồn nguyên liệu không liên quan đến việc phá rừng sau một thời điểm nhất định (ví dụ: tháng 12/2020), yêu cầu một hệ thống truy xuất nguồn gốc minh bạch và bền vững.
  • Thiết Kế Sinh Thái cho Sản Phẩm Bền Vững (Ecodesign): Quy định này yêu cầu các sản phẩm phải được thiết kế để có độ bền cao, dễ sửa chữa, dễ nâng cấp và kéo dài tuổi thọ, thay vì bị loại bỏ sau một thời gian ngắn. Điều này đảo ngược hoàn toàn triết lý của “kinh tế tuyến tính” (sản xuất – tiêu thụ – vứt bỏ).
  • Bao Bì và Chất Thải Bao Bì (Packaging and Packaging Waste Regulation): Quy định này đặt mục tiêu tái chế bắt buộc đối với bao bì mà doanh nghiệp đưa ra thị trường. Trách nhiệm của nhà sản xuất (EPR – Extended Producer Responsibility) được đẩy lên cao, buộc họ phải đầu tư hoặc tham gia vào hệ thống thu hồi và tái chế bao bì của chính mình.

Tóm lại, những quy định này biến KTTH thành “chìa khóa” giúp hàng Việt Nam duy trì và củng cố lợi thế cạnh tranh. Nếu không thay đổi, doanh nghiệp Việt sẽ đứng trước nguy cơ bị loại khỏi các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là tại các thị trường trọng điểm như EU, Mỹ, Nhật Bản…

Phần II: Thách Thức Nội Tại – Cơn Đau Chuyển Mình Của Doanh Nghiệp Việt

Mặc dù KTTH đã được luật hóa tại Việt Nam từ năm 2020 trong Luật Bảo vệ môi trường (Điều 142) và cụ thể hóa bằng Đề án Phát triển KTTH (Quyết định số 687/QĐ-TTg), việc triển khai trên thực tế vẫn đối mặt với muôn vàn rào cản, đặc biệt đối với khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), chiếm đại đa số trong nền kinh tế.

Tại tọa đàm “Phát triển kinh tế tuần hoàn đáp ứng tiêu chuẩn của thị trường xuất khẩu” ngày 16/10, các chuyên gia đã chỉ ra ba khó khăn lớn nhất mà doanh nghiệp cần vượt qua, bên cạnh các rào cản về cơ chế, pháp lý:

1. Bài Toán Khó Về Vốn và Công Nghệ

  • Nguồn Vốn: Chuyển đổi từ mô hình tuyến tính sang tuần hoàn đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ mới, thiết bị tái chế, và cải tiến quy trình. Ông Cù Huy Quang, đại diện Cục Đổi mới sáng tạo, Chuyển đổi xanh và Khuyến công, Bộ Công Thương, nhấn mạnh rằng việc tìm kiếm nguồn vốn xanh, lãi suất ưu đãi cho SMEs là thách thức hàng đầu.
  • Công Nghệ: Công nghệ tiên tiến, phù hợp với từng ngành hàng và mô hình KTTH cụ thể còn khó tiếp cận và đắt đỏ. Nhiều doanh nghiệp muốn tái chế, tái sử dụng chất thải nhưng lại thiếu công nghệ để biến “rác thải” thành nguyên liệu đầu vào chất lượng cao, an toàn.

2. Rào Cản Nhận Thức và Tư Duy Đổi Mới

Đây là một rào cản vô hình nhưng mang tính quyết định. Nhiều lãnh đạo doanh nghiệp vẫn giữ tư duy kinh tế tuyến tính truyền thống, ngại thay đổi và lo ngại rủi ro.

  • Tâm lý lo ngại về thị trường: Doanh nghiệp e dè sản phẩm tái chế có thể không được thị trường chấp nhận do định kiến về chất lượng hoặc vấn đề an toàn sức khỏe. Điều này đòi hỏi một sự thay đổi không chỉ ở nhà sản xuất mà cả ở người tiêu dùng.
  • Thiếu kiến thức chuyên sâu: Nhiều doanh nghiệp chưa nắm bắt được các tiêu chuẩn xanh quốc tế, chưa hiểu rõ cách lồng ghép KTTH vào chiến lược kinh doanh để tối ưu hóa chuỗi giá trị. Ông Lê Xuân Thịnh, Giám đốc VNCPC, cảnh báo rằng việc chậm trễ tiếp cận KTTH sẽ khiến doanh nghiệp Việt thua thiệt và khó cạnh tranh với các đối thủ ngay cả ở châu Á.

3. Hạn Chế Về Pháp Lý và Hạ Tầng Hỗ Trợ

Bên cạnh vấn đề nội tại doanh nghiệp, môi trường pháp lý và hạ tầng cũng chưa đồng bộ:

  • Thiếu Tiêu Chuẩn và Hướng Dẫn Chi Tiết: Mặc dù đã có Luật và Nghị định, các quy chuẩn, tiêu chuẩn, và hướng dẫn kỹ thuật chi tiết cho việc triển khai KTTH còn thiếu, gây lúng túng. Ví dụ điển hình là việc chưa có quy chuẩn cho việc tái sử dụng nước thải sau xử lý để tưới cây.
  • Hạ Tầng Liên Kết Yếu: Hạ tầng thu hồi, phân loại, và tái chế chất thải chưa phát triển đồng bộ. Đặc biệt là sự thiếu vắng các mô hình liên kết cộng sinh công nghiệp – nơi chất thải của doanh nghiệp này có thể trở thành đầu vào có giá trị cho doanh nghiệp khác – dẫn đến lãng phí nguồn lực.

Phần III: Cơ Hội Vàng và “Kinh Tế Chất Thải” Tiềm Năng

Thách thức càng lớn thì cơ hội đón đầu xu thế càng rộng mở. Ông Cù Huy Quang khẳng định, KTTH mở ra một ngành kinh tế mới đầy tiềm năng, được mệnh danh là “Kinh tế Chất thải” hay “Kinh tế Xanh.”

  • Lợi Ích Kinh Tế Trực Tiếp: Việc coi chất thải là tài nguyên giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí sản xuất, giảm chi phí nguyên liệu thô và chi phí xử lý chất thải. Nhờ đó, sản phẩm trở nên cạnh tranh hơn về giá, tạo ra lợi nhuận cao hơn.
  • Nâng Cao Hình Ảnh và Giá Trị Thương Hiệu: Khách hàng toàn cầu, đặc biệt là ở các thị trường khó tính, sẵn sàng trả giá cao hơn cho các sản phẩm bền vững, có trách nhiệm với môi trường. KTTH giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh thương hiệu xanh, dễ dàng thâm nhập vào các chuỗi cung ứng bền vững.
  • Đổi Mới Mô Hình Kinh Doanh: KTTH không chỉ là tái chế mà còn là tái cấu trúc chuỗi giá trị, tạo ra các mô hình kinh doanh mới như dịch vụ cho thuê sản phẩm (Product as a Service), sửa chữa và nâng cấp, mở rộng thị trường cho các sản phẩm “second hand” chất lượng cao.

Phần IV: Giải Pháp Đồng Bộ – Con Đường Rút Ngắn “Xanh Hóa”

Để vượt qua thách thức và biến KTTH thành “hộ chiếu xanh” vững chắc, cần có sự vào cuộc đồng bộ và quyết liệt từ ba bên: Chính phủ, Địa phương và Doanh nghiệp.

1. Vai Trò Quyết Định Của Doanh Nghiệp:

  • Thay Đổi Tư Duy Từ Gốc: Doanh nghiệp phải chuyển đổi tư duy từ nền kinh tế tuyến tính sang KTTH, coi chất thải là một tài nguyên cần được quản lý và khai thác hiệu quả. Điều này bắt đầu từ khâu thiết kế sản phẩm, đảm bảo tính tuần hoàn ngay từ đầu (Design for Circularity).
  • Chủ Động Nắm Bắt Tiêu Chuẩn: Tăng cường đào tạo, hợp tác với các tổ chức tư vấn để nắm bắt rõ các quy định quốc tế (CBAM, Ecodesign…) và các chính sách pháp luật trong nước.

2. Dẫn Dắt Của Cơ Quan Quản Lý Nhà Nước Là Quan Trọng:

  • Hoàn Thiện Khung Pháp Lý và Tiêu Chuẩn Hóa: Tiếp tục xây dựng và ban hành các tiêu chuẩn, quy chuẩn, tiêu chí chi tiết, rõ ràng về “sản phẩm xanh,” “mô hình KTTH” để làm cơ sở cho doanh nghiệp triển khai, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
  • Ưu Đãi Về Vốn và Thuế: Tạo điều kiện để doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng hơn với các gói tín dụng xanh, tín dụng ưu đãi cho dự án chuyển đổi. Áp dụng các chính sách khuyến khích như giảm thuế, miễn thuế đối với các hoạt động nghiên cứu, đầu tư vào công nghệ KTTH.
  • Xúc Tiến và Hợp Tác Quốc Tế: Tăng cường hợp tác quốc tế để chuyển giao công nghệ, hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt quy định thị trường xuất khẩu, và triển khai các chương trình, dự án thí điểm để làm “mồi” chuyển đổi.

3. Hành Động Từ Cấp Độ Địa Phương:

Địa phương là đơn vị trực tiếp triển khai và tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp:

  • Lồng Ghép Kế Hoạch KTTH: Lồng ghép kế hoạch phát triển KTTH vào quy hoạch kinh tế – xã hội của địa phương.
  • Xây Dựng Hạ Tầng: Đầu tư và tạo cơ chế thu hút đầu tư vào hạ tầng thu hồi, phân loại và tái chế chất thải. Xây dựng và thúc đẩy các khu công nghiệp sinh thái, tạo điều kiện cho liên kết cộng sinh công nghiệp để chất thải của nhà máy này trở thành đầu vào cho nhà máy khác.

Kết Luận:

Kinh tế tuần hoàn không phải là một khẩu hiệu xa vời mà là một lộ trình phát triển kinh tế bắt buộc, là con đường duy nhất để hàng Việt Nam giữ vững vị thế và vươn xa trên trường quốc tế. Sự đồng hành của Chính phủ trong việc xây dựng hành lang pháp lý và ưu đãi vốn, cùng với sự quyết tâm và thay đổi tư duy của doanh nghiệp, sẽ rút ngắn con đường “xanh hóa,” biến KTTH thành một “Hộ chiếu xanh” thực sự, mở cánh cửa lớn cho một nền kinh tế Việt Nam thịnh vượng và bền vững.