PHÂN TÍCH THỊ TRƯỜNG KIM LOẠI TRƯỚC PHÁN QUYẾT LÃI SUẤT CỦA FED

Thị trường tài chính toàn cầu đang dồn sự chú ý vào cuộc họp FED ngày 9–10/12/2025, nơi gần như chắc chắn sẽ đánh dấu một bước chuyển mới trong chính sách tiền tệ sau nhiều tháng nền kinh tế Mỹ phát đi tín hiệu chậm lại. Đối với thị trường kim loại công nghiệp – nhóm tài sản luôn nhạy cảm với sự thay đổi của chi phí vốn, thanh khoản và sức mạnh của đồng USD – quyết định của FED lần này được xem là điểm xoay lớn cho xu hướng giá trong quý 4/2025 và cả năm 2026.

Giữa bối cảnh lạm phát hạ nhiệt, nhu cầu toàn cầu phân hóa, chuỗi cung ứng kim loại tiếp tục đối mặt gián đoạn tại Nam Mỹ – Đông Nam Á, thị trường kim loại đứng trước hai kịch bản hoàn toàn trái ngược nhưng đều có tác động mạnh mẽ.

FED GIẢM LÃI SUẤT – KỊCH BẢN THỊ TRƯỜNG ĐÁNH GIÁ CAO NHẤT

Phần lớn giới phân tích từ Reuters, Bloomberg và Fastmarkets đều nhận định rằng xác suất FED cắt 25 điểm cơ bản là trên 80%, khi dữ liệu lạm phát lõi tiếp tục trượt xuống và thị trường lao động suy yếu. Kỳ vọng này khiến USD bắt đầu suy yếu ngay trước cuộc họp và mang đến hỗ trợ đáng kể cho các kim loại giao dịch bằng USD.

Nhiều chuyên gia như Daniel Ghali (TD Securities)Max Leyton (Marex) nhận định rằng chỉ cần FED phát ra tín hiệu nới lỏng “nhẹ” trong họp báo của Chủ tịch Powell, thị trường kim loại sẽ bước vào một chu kỳ phục hồi mới, đặc biệt là nhóm kim loại năng lượng – công nghệ như đồng và thiếc, vốn đã chịu áp lực cung ứng căng thẳng suốt năm 2025.

Ngoài yếu tố tiền tệ, thị trường còn hưởng lợi từ việc tồn kho tại LME và SHFE đang ở mức thấp nhất trong nhiều năm – một điểm cộng mạnh trong giai đoạn USD suy yếu.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng kim loại:

ĐỒNG – NGÔI SAO HƯỞNG LỢI LỚN NHẤT TỪ CHÍNH SÁCH NỚI LỎNG

Đồng phản ứng mạnh nhất với chu kỳ lãi suất Mỹ. Khi FED cắt lãi suất, USD giảm và chi phí vốn toàn cầu giảm kéo theo nhu cầu đầu tư, xây dựng và sản xuất phục hồi. Bên cạnh nhu cầu truyền thống, đồng năm 2025–2026 còn được thúc đẩy mạnh bởi các lĩnh vực chuyển đổi năng lượng: xe điện, hệ thống truyền tải điện, pin và điện mặt trời.

Nguồn cung đồng tiếp tục là “nút thắt dài hạn”. Chile và Peru – hai quốc gia chiếm hơn 35% sản lượng toàn cầu – đang đối mặt đình trệ mỏ, đình công và các vấn đề chính trị. Tỷ lệ cấp phép mở mỏ mới rơi xuống mức thấp nhất 15 năm, khiến thị trường liên tục rơi vào trạng thái dự báo thiếu hụt.

Theo đánh giá của chuyên gia Robert Edwards (CRU Group), thị trường đồng toàn cầu có thể thiếu đến 400.000 tấn trong năm 2026, tạo điều kiện để giá bứt phá nếu FED đẩy USD xuống thấp.

Mục tiêu giá trung hạn:
12.000 – 12.500 USD/tấn, thậm chí cao hơn nếu nhu cầu xe điện và năng lượng tái tạo tăng tốc.

THIẾC – THỊ TRƯỜNG MỎNG, DỄ SỐC GIÁ KHI FED NỚI LỎNG

Thiếc vốn có tính thanh khoản thấp, thị trường nhỏ, phụ thuộc nặng vào nguồn cung từ Myanmar và Indonesia. Chỉ cần USD suy yếu hoặc gián đoạn xuất khẩu xảy ra, giá có thể tăng dựng đứng.

Nhiều nhà phân tích tại Fastmarkets đánh giá rằng các nhà sản xuất điện tử đang chuẩn bị chu kỳ tích trữ linh kiện mới vào đầu năm 2026. Lãi suất thấp hơn khiến chi phí vốn giảm, giúp chuỗi cung ứng bán dẫn hoạt động tích cực hơn, từ đó kích thích tiêu thụ thiếc – kim loại cần thiết cho hàn mạch bán dẫn.

Myanmar – nhà cung cấp thiếc quan trọng – tiếp tục bất ổn chính trị, làm tăng nguy cơ thiếu hụt bất ngờ. Indonesia cũng bắt đầu siết xuất khẩu nhằm nâng giá trị công nghiệp trong nước.

Mục tiêu giá khi USD yếu + cung hạn chế:
42.000 – 45.000 USD/tấn, với khả năng bứt phá mạnh nếu xảy ra gián đoạn lớn từ Myanmar.

NHÔM – HƯỞNG LỢI MỨC VỪA, NHƯNG TRIỂN VỌNG VẪN TÍCH CỰC

Nhôm đóng vai trò trọng yếu trong xây dựng, giao thông, sản xuất ô tô, hàng tiêu dùng và năng lượng. Khi lãi suất giảm, các dự án xây dựng – đặc biệt là bất động sản thương mại và cơ sở hạ tầng – có xu hướng tăng trở lại, giúp nhu cầu nhôm cải thiện.

Tuy nhiên, nhôm không nhạy với USD bằng đồng hoặc thiếc do thị trường lớn và thanh khoản cao. Dù vậy, Trung Quốc – quốc gia sản xuất nhôm lớn nhất thế giới – đang đối mặt hạn chế về điện năng và mục tiêu khí thải, khiến sản lượng khó mở rộng. Đây là động lực hỗ trợ mạnh trong trung hạn.

Theo đánh giá của chuyên gia Paul Adkins (AZ China), chi phí điện cao và các yêu cầu môi trường mới có thể khiến nguồn cung nhôm thắt chặt dần trong năm 2026, ngay khi nhu cầu phục hồi trở lại.

Vùng giá mục tiêu khi USD yếu:
3.100 – 3.200 USD/tấn, phù hợp với bối cảnh cung – cầu ổn định và chi phí thấp hơn cho người mua quốc tế.

FED KHÔNG CẮT LÃI SUẤT – KỊCH BẢN TẠO ÁP LỰC LÊN TOÀN BỘ KIM LOẠI

Nếu FED giữ nguyên lãi suất và giọng điệu “diều hâu”, đồng USD nhiều khả năng phục hồi mạnh. Đây sẽ là lực cản lớn nhất đối với kim loại công nghiệp trong ngắn hạn.

Nhu cầu xây dựng và công nghiệp vốn đã chậm lại trong quý 3–4/2025, sẽ tiếp tục giảm nếu chi phí vốn duy trì cao. Các doanh nghiệp có xu hướng giảm tồn kho nguyên liệu, kéo giá kim loại xuống.

Tuy nhiên, điều quan trọng là: áp lực chỉ mạnh trong ngắn hạn, vì hầu hết kim loại vẫn thiếu cung dài hạn.

Đồng: Kim loại nhạy nhất, có thể giảm về 10.000 – 10.300 USD/tấn

Dù chịu áp lực mạnh, đồng vẫn có nền tảng vững ở trung hạn nhờ thiếu cung. Các quỹ đầu tư có thể tạm thời giảm vị thế mua nếu FED “cứng rắn”, nhưng khả năng phục hồi sau đó vẫn cao.

Thiếc: Dễ giảm sâu ngắn hạn nhưng bật lại nhanh

Thị trường thiếc dễ bị kéo xuống về 36.000 – 38.000 USD/tấn khi USD mạnh, nhưng bất kỳ gián đoạn cung nào cũng khiến giá đảo chiều ngay lập tức.

Nhôm: Áp lực vừa phải, giảm về 2.700 – 2.800 USD/tấn

Lãi suất cao kéo nhu cầu xuống, nhưng chi phí năng lượng, chính sách môi trường của Trung Quốc vẫn hạn chế sản xuất, giúp nhôm giữ nền tảng hỗ trợ trung hạn.