Hướng tới nền nông nghiệp carbon thấp: Cơ hội để Việt Nam bứt phá trong chuỗi giá trị xanh toàn cầu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu leo thang và các cam kết quốc tế ngày càng chặt chẽ, khái niệm “carbon” đã vượt ra khỏi phạm vi khoa học môi trường để trở thành một loại tài sản có giá trị thương mại. Việc giảm phát thải, hấp thụ carbon hay lưu trữ lâu dài đang được tính toán theo đơn vị ton CO₂ tương đương và quy đổi thành tín chỉ có thể mua bán trên thị trường. Điều này đặt nông nghiệp Việt Nam – một trong những lĩnh vực phát thải lớn nhất – trước yêu cầu chuyển đổi mang tính sống còn.

Các nền kinh tế lớn trên thế giới đã bước vào cuộc đua kiểm soát carbon từ rất sớm. Chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt đối với thực phẩm, đang thiết lập những “bức tường xanh” – quy chuẩn carbon khắt khe gắn với tiêu chuẩn nhập khẩu và phân phối. Trong cuộc chơi mới, nông sản không chỉ cần thơm ngon mà phải “sạch carbon”. Việc chậm thay đổi đồng nghĩa với việc đánh mất thị phần, thậm chí bị loại khỏi hệ sinh thái thương mại quốc tế.

Nguồn phát thải từ nông nghiệp: “nút thắt” cần tháo gỡ

Theo kiểm kê khí nhà kính quốc gia, nông nghiệp đóng góp một tỷ trọng lớn trong tổng lượng phát thải của Việt Nam. Phần phát thải này chủ yếu xuất phát từ ruộng lúa nước, chăn nuôi đại gia súc, sử dụng phân bón hóa học và quản lý chất thải chưa hiệu quả. Các phản ứng sinh hóa tại ruộng lúa tạo ra khí methane (CH₄) – loại khí nhà kính có hiệu ứng gấp 28 lần CO₂. Đồng thời, việc lạm dụng phân đạm tạo ra nitrous oxide (N₂O) – khí gây hiệu ứng nhà kính gấp 265 lần CO₂. Đây là các tác nhân khiến nông nghiệp trở thành lĩnh vực nhạy cảm trong chiến lược giảm phát thải.

PGS.TS. Trần Đắc Xuân, chuyên gia khí hậu tại Viện Tài nguyên và Môi trường, nhận định rằng Việt Nam “sở hữu cơ cấu sản xuất nông nghiệp truyền thống, phân tán và manh mún, khiến việc kiểm soát phát thải khó khăn gấp nhiều lần so với các mô hình trang trại tập trung quy mô lớn ở châu Âu và Mỹ”. Việc cải tổ, theo ông, sẽ cần “đầu tư kỹ thuật đồng bộ, đào tạo nông dân và đặc biệt là cơ chế thị trường carbon để tạo động lực kinh tế”.

Trong bức tranh nhiều thách thức ấy, Chính phủ Việt Nam vẫn duy trì nỗ lực minh bạch hóa dữ liệu bằng việc hoàn thành sáu kỳ kiểm kê khí nhà kính theo chuẩn quốc tế, thể hiện cam kết với Thỏa thuận Paris.

Mô hình tuần hoàn: Cơ hội “biến chất thải thành tài nguyên”

Một trong những điểm sáng hiếm hoi của quá trình chuyển đổi là mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp. Tại Đồng bằng sông Cửu Long, dự án CARICE (Circular in Rice Production) đã cho thấy tiềm năng cắt giảm phát thải tới 40% so với canh tác truyền thống. Nguyên lý của mô hình này nằm ở việc thu gom và xử lý phụ phẩm như rơm rạ – thay vì đốt ngoài đồng, người nông dân có thể dùng để trồng nấm, tạo phân hữu cơ, hoặc sản xuất biochar (than sinh học). Biochar khi vùi xuống đất không chỉ giữ ẩm, cải tạo cấu trúc đất mà còn lưu trữ carbon hàng chục năm.

TS. Nguyễn Sơn Nam, chuyên gia đồng bằng và nông nghiệp tuần hoàn, cho biết: “Đốt rơm tạo ra phát thải methane, CO₂ và bụi mịn PM2.5. Nếu lượng rơm rạ của cả vùng ĐBSCL được tận dụng, chúng ta có thể tạo ra một ngành kinh tế phụ trợ với giá trị hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm.” Điều này minh chứng cho tư duy mới: giảm phát thải không phải chi phí, mà là cơ hội sinh lời.

Nhiều hộ nông dân đã chuyển sang mô hình canh tác lúa thông minh, áp dụng tưới ngập – khô xen kẽ (AWD). Đây là kỹ thuật được Ngân hàng Thế giới đánh giá có thể giảm đến 48% lượng methane. Việc áp dụng trên diện rộng sẽ đem lại tác động tích cực không chỉ cho môi trường mà còn giúp nông dân tiết kiệm nước.

MRV – “xương sống” của quản trị carbon hiện đại

Câu chuyện carbon không dừng lại ở công nghệ sản xuất. Để được công nhận và thương mại hóa, việc đo đạc phải khoa học, minh bạch và theo chuẩn quốc tế. Hệ thống MRV (Measurement – Reporting – Verification) chính là bộ khung kỹ thuật quyết định tín chỉ có được chấp nhận hay không.

Các phương pháp MRV hiện được triển khai theo ba hướng: đo trực tiếp tại hiện trường, tính toán dựa trên hệ số IPCC và mô hình hóa theo điều kiện vùng. Sự kết hợp linh hoạt giúp đưa ra hệ số phát thải đặc trưng cho từng ngành và từng tiểu vùng sinh thái. Đây là điều kiện tiên quyết để Việt Nam tham gia đầy đủ vào thị trường tín chỉ carbon.

Chuyên gia năng lượng – môi trường Hồ Quốc Cường đánh giá: “Không có MRV, tín chỉ carbon chỉ mang tính khái niệm. Thiếu minh bạch, thị trường sẽ không chấp nhận. Một tín chỉ không được kiểm chứng chẳng khác nào tờ tiền không mệnh giá.” Vì vậy, đầu tư vào MRV không chỉ là chi phí công nghệ mà là nền tảng tín nhiệm quốc gia.

Thị trường carbon: cánh cửa kinh tế mới

Việt Nam dự kiến vận hành thị trường carbon nội địa từ năm 2025. Thị trường này sẽ cho phép các doanh nghiệp phát thải vượt ngưỡng phải mua thêm tín chỉ, trong khi đơn vị giảm phát thải tốt hơn tiêu chuẩn được quyền bán phần dư.

Trong kịch bản lạc quan, các hợp tác xã, doanh nghiệp nông nghiệp xanh có thể thu lợi từ việc tích hợp carbon vào mô hình kinh doanh. Điều này tạo ra động lực tài chính mạnh mẽ, buộc doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch để giảm chi phí mua tín chỉ.

Theo phân tích của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), nếu thị trường carbon vận hành hiệu quả, nông nghiệp Việt Nam có thể thu về hàng tỷ USD trong thập kỷ tới từ các dự án giảm phát thải. Singapore và Nhật Bản đã bày tỏ quan tâm hợp tác mô hình “tín chỉ xuyên biên giới”.

Tuy vậy, thị trường carbon không đơn giản là chợ mua bán. Nó đòi hỏi khung pháp lý minh bạch, cơ sở dữ liệu quốc gia thống nhất, và đội ngũ kiểm toán viên carbon được đào tạo bài bản.

Khung pháp lý mới: Mảnh ghép hoàn thiện

Nghị định 119/2025/NĐ-CP vừa được ban hành tạo ra hành lang pháp lý rõ ràng hơn cho thị trường carbon Việt Nam. Các trách nhiệm báo cáo, kiểm kê, phương pháp xử lý sai lệch dữ liệu, cũng như chế tài được quy định cụ thể.

Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu Trịnh Phong Lưu nhận xét: “Khung pháp lý mới khuyến khích mô hình tự nguyện, tạo sân chơi cho doanh nghiệp tiên phong. Chính sách không chỉ ép tuân thủ mà còn thưởng những sáng kiến hấp thụ carbon.” Đây là tín hiệu cho thấy Việt Nam đang chuyển từ “đáp ứng” sang “chủ động”.

Tác động đến chuỗi cung ứng toàn cầu: Không chỉ chuyện môi trường

Các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản đã áp dụng cơ chế thuế carbon biên giới (CBAM), buộc sản phẩm nhập khẩu phải kê khai lượng phát thải trong toàn bộ quá trình sản xuất. Điều này khiến nông sản Việt Nam đối mặt áp lực kép: cạnh tranh chất lượng và cạnh tranh carbon.

Nhiều doanh nghiệp từng bị đối tác yêu cầu cung cấp “hộ chiếu carbon sản phẩm” – bộ dữ liệu ghi nhận phát thải mọi khâu từ gieo trồng đến vận chuyển. Nếu không có MRV, doanh nghiệp mất hợp đồng ngay lập tức.

Chuyên gia kinh tế nông nghiệp Lưu Minh Thảo cảnh báo: “Trong 5 năm nữa, carbon sẽ trở thành giấy thông hành bắt buộc. Ai không đáp ứng sẽ bị đào thải.” Vì vậy, cách tiếp cận chậm rãi sẽ khiến Việt Nam thua ngay trên sân nhà.

Từ thách thức đến thương hiệu quốc gia

Khi nông nghiệp carbon thấp trở thành tiêu chuẩn, quốc gia đi trước sẽ định hình luật chơi. Việt Nam có cơ hội tận dụng điều này để nâng tầm thương hiệu gạo, cà phê, trái cây nhiệt đới trên thị trường quốc tế. Hình ảnh “nông sản xanh – phát thải thấp” sẽ tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Nông dân trẻ ở Hậu Giang đã bắt đầu thực hiện quét QR carbon cho lúa. Mỗi ký gạo đều có “dấu vân tay” carbon của riêng mình. Đây không chỉ là đổi mới kỹ thuật, mà là thay đổi tư duy: tính bền vững trở thành một phần của giá trị sản phẩm.

Đầu tư vào con người: Mảnh đất còn trống

Công nghệ đo đạc, nền tảng quản trị dữ liệu và phần mềm phân tích có thể mua, nhưng nguồn nhân lực thì không. Việt Nam cần đào tạo lớp chuyên gia đủ khả năng quản lý carbon từ làng xã đến nhà máy.

Cựu Giám đốc Trung tâm Ứng phó khí hậu quốc gia cho rằng: “Carbon không phải chỉ là CO₂. Carbon là dữ liệu, là báo cáo, là thương mại, là luật pháp. Sự thiếu hụt nhân lực có thể khiến Việt Nam tụt lại cả thập kỷ.”

Vai trò cộng đồng: Mỗi hộ nông dân đều là một mắt xích

Chuyển đổi carbon thấp không thể chỉ nằm trên bàn giấy. Mỗi hecta ruộng, mỗi chuồng trại, mỗi bao phân bón đều góp phần quyết định. Nếu nông dân không được tham gia trực tiếp, mọi chiến lược sẽ trở nên hình thức.

Chính quyền địa phương tại Long An đã thí điểm trả thưởng cho nông dân giảm phát thải methane trong vụ lúa. Số tiền không lớn nhưng tạo ra nhận thức rằng giảm phát thải là hành động có giá trị. Khi tài chính carbon vào ruộng đồng, người dân sẽ hành động mạnh mẽ hơn bất kỳ lời kêu gọi đạo đức nào.

Hành trình dài và những bước đi đầu tiên

Để hướng tới Net Zero vào năm 2050, nông nghiệp Việt Nam còn rất nhiều việc phải làm: chuyển đổi phương thức canh tác, đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải, đo đạc minh bạch, và bảo vệ đất đai. Tuy nhiên, xu hướng thị trường và yêu cầu quốc tế đã rõ ràng. Đi sau đồng nghĩa với bị định giá thấp.

Việt Nam có lợi thế: nguồn tài nguyên sinh học phong phú, nền tảng nông nghiệp lâu đời, sự linh hoạt trong ứng dụng mô hình tuần hoàn. Vấn đề giờ đây là tốc độ.

Nền nông nghiệp carbon thấp không còn là lựa chọn để trang trí hồ sơ cam kết. Đó là con đường bắt buộc để Việt Nam giữ vững vị thế trong hệ sinh thái thương mại xanh. Khi carbon trở thành tài sản, người dẫn đầu sẽ kiếm được nhiều nhất; kẻ đứng ngoài sẽ bị loại bỏ.

Việt Nam đang đứng trước cửa ngõ lịch sử: hoặc nắm bắt cơ hội để trở thành quốc gia cung cấp nông sản xanh tiêu chuẩn quốc tế, hoặc mãi là nhà cung ứng thô trong một thị trường ngày càng khó tính.

Theo: Vneconomy (trích bài viết PGS.TS. Mai Văn Trịnh, Viện trưởng  Viện Môi trường Nông nghiệp Việt Nam.)