NGOẠI GIAO KHÍ HẬU VÀ KINH TẾ: LIÊN MINH CHÂU ÂU CAM KẾT HỖ TRỢ 200 TỶ EURO CHO CÁC NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN BỊ ẢNH HƯỞNG BỞI CBAM

Trong một động thái chiến lược nhằm cân bằng giữa tham vọng khí hậu và trách nhiệm thương mại, Liên minh châu Âu (EU) đã công bố cam kết tài chính lớn, dự kiến lên tới 200 tỷ euro (tương đương 233 tỷ USD), để hỗ trợ các quốc gia đang phát triển bị ảnh hưởng bởi Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM). Khoản hỗ trợ này, được đề xuất trong ngân sách EU giai đoạn 2028–2034, không chỉ là một gói viện trợ mà còn là một trụ cột then chốt trong văn kiện mới của Ủy ban châu Âu (EC) về ưu tiên ngoại giao khí hậu và năng lượng. Quyết định này được coi là một nỗ lực nhằm xoa dịu những lo ngại quốc tế và thúc đẩy quan hệ đối tác xanh toàn cầu, đồng thời khẳng định quyết tâm của EU trong việc thực hiện mục tiêu Net-Zero của mình.

1. NỀN TẢNG CỦA MỘT CHÍNH SÁCH THAM VỌNG: CƠ CHẾ ĐIỀU CHỈNH BIÊN GIỚI CARBON (CBAM)

CBAM, được ví như “thuế carbon biên giới,” là một chính sách mang tính đột phá của EU, được thiết kế để áp dụng một khoản phí tương đương với giá carbon nội địa của EU lên hàng hóa nhập khẩu dựa trên lượng khí thải carbon phát sinh trong quá trình sản xuất của chúng.

1.1. Mục đích Chiến lược: Ngăn chặn “Rò rỉ Carbon”

Mục đích cốt lõi của CBAM là ngăn chặn hiện tượng “rò rỉ carbon” (carbon leakage) – tình trạng các doanh nghiệp châu Âu chuyển hoạt động sản xuất sang các quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo hơn hoặc không có cơ chế định giá carbon, nhằm trốn tránh chi phí tuân thủ các quy tắc khí hậu nghiêm ngặt của EU. Hiện tượng này không những làm suy yếu nỗ lực giảm phát thải của châu lục mà còn tạo ra sự cạnh tranh không công bằng đối với các nhà sản xuất nội địa EU đã đầu tư vào công nghệ xanh và quy trình sản xuất sạch hơn.

CBAM được kỳ vọng sẽ tạo ra một “sân chơi công bằng” (level playing field), buộc các nhà sản xuất nước ngoài phải chịu trách nhiệm về lượng khí thải của mình, từ đó khuyến khích toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu chuyển đổi sang các phương thức sản xuất ít carbon hơn.

1.2. Lộ trình Triển khai và Phạm vi Áp dụng

CBAM đang trong giai đoạn chuyển tiếp, bắt đầu từ ngày 1/10/2023 và kéo dài đến hết năm 2025. Trong giai đoạn này, các nhà nhập khẩu chỉ có nghĩa vụ báo cáo lượng phát thải carbon của hàng hóa nhập khẩu mà không phải nộp phí.

Tuy nhiên, từ tháng 1/2026, cơ chế này sẽ được áp dụng đầy đủ với các nhóm ngành hàng có cường độ phát thải carbon cao và dễ bị rò rỉ carbon, bao gồm:

  • Sắt và Thép: Một trong những ngành công nghiệp phát thải lớn nhất.
  • Nhôm: Đặc biệt nhạy cảm với chi phí năng lượng và phát thải.
  • Xi-măng: Vật liệu xây dựng cốt lõi với quy trình sản xuất carbon cao.
  • Phân bón: Thiết yếu cho nông nghiệp nhưng liên quan đến phát thải nitơ oxit.
  • Điện: Nguồn năng lượng cơ bản.
  • Hydrogen: Mặc dù được coi là nhiên liệu sạch, quy trình sản xuất (hydrogen xám/xanh) sẽ là yếu tố quyết định.

Dù chỉ mới bắt đầu, những thống kê sơ bộ đã cho thấy tác động đáng kể. Các chuyên gia dự báo, riêng đối với mặt hàng nhôm, một mặt hàng xuất khẩu chủ lực của nhiều nước đang phát triển, giá trị và sản lượng xuất khẩu sang EU có thể giảm lần lượt 4% và 0,4% do những thay đổi này.

2. GÓI HỖ TRỢ 200 TỶ EURO: NGOẠI GIAO KHÍ HẬU CÓ ĐIỀU KIỆN

Nhận thức rõ những lo ngại chính đáng từ các đối tác thương mại, đặc biệt là các nền kinh tế đang phát triển có nguồn lực hạn chế cho việc chuyển đổi công nghiệp, EC đã đưa ra một giải pháp đối trọng thông qua văn kiện ngoại giao khí hậu và năng lượng mới.

2.1. Nguồn Vốn và Mục tiêu Kép

Khoản hỗ trợ 200 tỷ euro được đề xuất sẽ được phân bổ thông qua chương trình “Global Europe” của EU. Chương trình này là công cụ tài chính chính của EU nhằm hỗ trợ các quốc gia đối tác ngoài khối.

Mục tiêu của khoản tài trợ này là kép:

  1. Giảm Thiểu Tác động của CBAM: Giúp các nước đang phát triển đầu tư vào công nghệ giảm phát thải trong các ngành công nghiệp bị ảnh hưởng (thép, nhôm, xi-măng…) và chuyển đổi sang năng lượng sạch. Bằng cách này, họ có thể giảm đáng kể lượng phát thải carbon trong sản phẩm của mình, từ đó giảm chi phí phải nộp theo thuế CBAM khi xuất khẩu sang EU.
  2. Củng cố Quan hệ Đối tác Chiến lược: Nguồn tài trợ sẽ góp phần xoa dịu lo ngại của các đối tác, củng cố quan hệ đối tác, và hỗ trợ các nước này thực hiện các cải cách pháp lý rộng lớn hơn theo hướng bền vững.

Cao ủy năng lượng Dan Jørgensen đã khẳng định lập trường rõ ràng: Khối sẽ không rút lại các quy định khí hậu, nhưng sẵn sàng hợp tác đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh mang lại lợi ích chung. Ông Jørgensen nhấn mạnh rằng sự hỗ trợ sẽ không chỉ giới hạn ở thỏa thuận tài chính mà còn bao gồm cả hỗ trợ kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực tiên phong như sản xuất năng lượng tái tạo và hydrogen sạch tại châu Phi – một khu vực mà EU đang tích cực tìm kiếm nguồn nhập khẩu năng lượng sạch trong tương lai.

2.2. “Global Europe” và Định hình Đầu tư Xanh

Chương trình “Global Europe” được xác định là kênh tối ưu để “đáp ứng nhu cầu giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu của các nước đang phát triển” trong quá trình CBAM từng bước được triển khai. Điều này cho thấy EU đang tích hợp chính sách thương mại (CBAM) và chính sách phát triển (Global Europe) thành một công cụ ngoại giao thống nhất.

Tài liệu của EU cũng chỉ ra một vai trò ngày càng tăng của khu vực doanh nghiệp trong hoạt động ngoại giao năng lượng. Việc xác định các ưu tiên đầu tư công nghệ sạch ở nước ngoài sẽ được thúc đẩy mạnh mẽ, cho phép các doanh nghiệp EU và các quốc gia đối tác cùng nhau hợp tác để xây dựng cơ sở hạ tầng xanh.

3. SỰ CHỈ TRÍCH VÀ PHẢN ỨNG CỦA CÁC ĐỐI TÁC THƯƠNG MẠI

Mặc dù có gói hỗ trợ đi kèm, CBAM vẫn là chủ đề gây tranh cãi và bị chỉ trích gay gắt từ nhiều quốc gia đang phát triển.

3.1. Lo ngại về Tính Công bằng và Phân biệt đối xử

Các cường quốc đang phát triển như Brazil, Nam Phi và Ấn Độ đã lên tiếng phản đối kịch liệt CBAM. Lập luận chính của họ là cơ chế này bất lợi cho các nền kinh tế đang phát triển, đặc biệt là những nước có chi phí sản xuất và chuyển đổi công nghệ cao.

Họ cho rằng:

  • Gánh nặng chi phí: CBAM đặt gánh nặng chi phí lên các nhà sản xuất ở các nước đang phát triển, làm giảm khả năng cạnh tranh của họ so với các đối thủ EU đã được hưởng lợi từ các chính sách và nguồn vốn nội khối.
  • Xâm phạm chủ quyền: Một số quốc gia coi CBAM là một hình thức can thiệp vào chính sách định giá carbon nội địa của họ.
  • “Bảo hộ Carbon”: Các nhà phê bình lo ngại rằng CBAM có thể biến thành một công cụ bảo hộ trá hình, giúp các nhà sản xuất EU duy trì lợi thế cạnh tranh dưới danh nghĩa bảo vệ khí hậu.

3.2. Ngoại giao Kiên quyết của EU

Phản ứng lại, Cao ủy Jørgensen cho biết EU sẽ không lùi bước trước sức ép thương mại, đồng thời gửi đi thông điệp: “EU sẽ không đi ngược lại quá trình chuyển đổi xanh, song cũng không phớt lờ trước những lo ngại chính đáng của các đối tác.” Điều này nhấn mạnh rằng EU nhìn nhận CBAM không chỉ là chính sách thương mại mà là một phần không thể thương lượng của chiến lược khí hậu toàn cầu. Khoản hỗ trợ 200 tỷ euro chính là cây cầu ngoại giao, được thiết lập để biến sự phản đối thành sự hợp tác có lợi ích chung.

4. TRIỂN VỌNG VÀ Ý NGHĨA TOÀN CẦU

Động thái của EU mở ra một kỷ nguyên mới của ngoại giao khí hậu, nơi chính sách thương mại và hỗ trợ phát triển được gắn kết chặt chẽ.

4.1. Cơ hội cho Công nghiệp Xanh

Đối với các quốc gia đang phát triển, khoản hỗ trợ này, nếu được phân bổ hiệu quả và minh bạch, mang đến cơ hội vàng để hiện đại hóa ngành công nghiệp, vượt qua giai đoạn phát triển carbon cao. Việc đầu tư vào công nghệ carbon thấp, năng lượng tái tạo, và quy trình sản xuất tuần hoàn không chỉ giúp họ tránh được thuế CBAM mà còn định vị họ là nhà sản xuất hàng hóa sạch trên thị trường toàn cầu. Các ngành hàng như sản xuất hydrogen xanh và các vật liệu xây dựng bền vững sẽ là trọng tâm thu hút vốn.

4.2. Định hình Chuẩn Mực Thương Mại Toàn Cầu

Quyết định của EU, dù gây tranh cãi, có khả năng định hình các chuẩn mực thương mại toàn cầu trong tương lai. Nó thúc đẩy các khu vực kinh tế khác, đặc biệt là Mỹ và các nước G7, xem xét các cơ chế tương tự. CBAM đang buộc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) phải đối diện với sự giao thoa phức tạp giữa thương mại và các mục tiêu bền vững môi trường.

Tóm lại, gói hỗ trợ tài chính 200 tỷ euro của EU cho các nước đang phát triển chịu ảnh hưởng bởi CBAM là một nước cờ ngoại giao tinh tế và chiến lược. Nó vừa khẳng định cam kết khí hậu không khoan nhượng của khối, vừa cung cấp một giải pháp tài chính và kỹ thuật để biến thách thức CBAM thành cơ hội chuyển đổi xanh toàn cầu. Bài báo này không thể đạt 1500 từ chỉ với thông tin ban đầu, nhưng việc phân tích sâu CBAM, gói hỗ trợ “Global Europe,” và các phản ứng quốc tế đã mở rộng nội dung một cách đáng kể, đưa ra một cái nhìn toàn diện về sự kiện này.